Kết quả tra cứu mẫu câu của 名付け
名付
ける
大会
Lễ đặt tên .
彼
は
私
の
長男
の
名付
け
親
であった。
Anh ấy là cha đỡ đầu cho đứa con trai đầu lòng của tôi.
彼女
は
メアリー
と
名付
けられた。
Cô đã được rửa tội cho Mary.
私
はおじの
名
をとって
名付
けられた。
Tôi được đặt tên theo chú của tôi.