Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
名付け親 なづけおや
Cha mẹ đỡ đầu.
名付ける なづける
đặt tên; gọi tên
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
名称を付ける めいしょうをつける
đặt tên (cho cái gì)
名前付き なまえつき
đã gắn tên