Kết quả tra cứu mẫu câu của 名代
彼
は
市長
の
名代
として
式
に
出席
した。
Ông đại diện cho thị trưởng tại một buổi lễ.
私
の
一番上
の
兄
が
父
の
名代
としてその
会合
に
出席
した。
Anh cả của tôi đã tham dự cuộc họp thay mặt cho cha chúng tôi.