Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
名代
みょうだい なだい
Nổi tiếng
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
代名詞 だいめいし
đại từ.
人代名詞 じんだいめいし
<ngôn> đại từ chỉ ngôi
譜代大名 ふだいだいみょう
Một trong những họ daimyo trong thời kỳ Edo
代名動詞 だいめいどうし
pronominal verb
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
反射代名詞 はんしゃだいめいし
đại từ phản thân
「DANH ĐẠI」
Đăng nhập để xem giải thích