Kết quả tra cứu mẫu câu của 名刺
彼
は
名刺
を
出
した。
Anh ta xuất trình thẻ của mình.
「
私
の
名刺
です。
追加情報
があったらいつでも
連絡下
さい」と
記者
は
言
った。
"Đây là danh thiếp của tôi. Vui lòng gọi cho tôi bất cứ lúc nào để biết thêm thông tin," nóiphóng viên.
これは
私
の
名刺
です。
Đây là danh thiếp của tôi.
これが
私
の
名刺
です。
Đây là thẻ của tôi.