名刺
めいし「DANH THỨ」
☆ Danh từ
Danh thiếp.

名刺 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 名刺
名刺大 めいしだい
kích cỡ to như tấm danh thiếp
名刺ラベル めいしラベル
nhãn danh thiếp
名刺ケース めいしケース
ví đựng danh thiếp
名刺ホルダー めいしホルダー
hộp, túi đựng danh thiếp
名刺判 めいしばん
khổ ảnh 8.3 x 5.4
パスケース/名刺ケース パスケース/めいしケース
Hộp đựng thẻ/ hộp đựng danh thiếp
デジタル名刺ホルダー デジタルめいしホルダー
máy giữ danh thiếp kỹ thuật số
名刺入れ めいしいれ
(doanh nghiệp) trường hợp thẻ