Kết quả tra cứu mẫu câu của 名案
名案
が
浮
かんだ。
Một ý tưởng hay xảy ra với tôi.
名案
を
思
いついたぞ。
Tôi đã tìm ra một ý tưởng hay.
名案
が
心
に
浮
かんだ。
Một ý tưởng tuyệt vời hiện ra trong đầu tôi.
名案
が
突然彼女
に
浮
かんだ。
Một ý tưởng hay bất ngờ ập đến với cô.