名案
めいあん「DANH ÁN」
☆ Danh từ
Ý kiến hay.

Từ trái nghĩa của 名案
名案 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 名案
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
案 あん
dự thảo; ý tưởng; ngân sách; đề xuất; phương án
ヤング案 ヤングあん
Young Plan
ドーズ案 ドーズあん
kế hoạch Dawes
断案 だんあん
kết luận; quyết định
改案 かいあん
đề án cải tạo
廃案 はいあん
dự luật (dự án) bị từ chối