Kết quả tra cứu mẫu câu của 名義
架空名義
の
口座
Tài khoản mang tên ma
他人名義
の
旅券
で〜に
入国
する
Nhập cảnh vào ~ bằng hộ chiếu ghi tên người khác. .
彼
は
娘
の
名義
で
毎月収入
から1
万円貯蓄
した。
Mỗi tháng, anh ấy tiết kiệm được 10 nghìn yên từ thu nhập của mình cho con gái.