Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
名義
めいぎ
danh nghĩa
名義上 めいぎじょう
trên danh nghĩa
名義で めいぎで
trong người nào đó (khác có) tên
名義人 めいぎにん めいぎじん
thuê hoặc cung cấp hoặc người nắm giữ tiêu đề
名義書換 めいぎかきかえ
một sự di chuyển
名義書き換え めいぎかきかえ
cung cấp sự di chuyển
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
同義名 どうぎめい
tên đồng nghĩa
「DANH NGHĨA」
Đăng nhập để xem giải thích