Kết quả tra cứu mẫu câu của 向こう側
丘
の
向
こう
側
に
美
しい
谷
がある。
Một thung lũng tuyệt đẹp nằm sau ngọn đồi.
道
の
向
こう
側
の
店出聞
いてみて
下
さい。
Bạn sẽ phải thử cửa hàng bên kia đường.
川
の
向
こう
側
の
土手
にたくさんのごみがある。
Có rất nhiều rác ở bờ xa của con sông.
川
の
向
こう
側
には
広大
な
平原
が
広
がっている。
Một đồng bằng rộng lớn kéo dài bên kia sông.