向こう側
むこうがわ「HƯỚNG TRẮC」
☆ Danh từ
Phía bên kia; mặt bên kia.

向こう側 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 向こう側
向う側 むこうがわ
(kẻ) khác đứng bên; trước mặt cạnh; phe (đảng) khác
向い側 むかいがわ
trước mặt cạnh(kẻ) khác đứng bên; phe (đảng) khác
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
向こう むこう
phía bên kia; mặt bên kia; cạnh bên kia
向こう向き むこうむき
quay mặt đi
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
向かい側 むかいがわ
trước mặt cạnh(kẻ) khác đứng bên; phe (đảng) khác
向こう気 むこうき
hiếu chiến