Kết quả tra cứu mẫu câu của 君と一緒に
君
と
一緒
に
パーティー
に
行
ければいいのに。
Tôi ước tôi có thể đi dự tiệc với bạn.
君
と
一緒
にいるのはとても
楽
しい。
Đó là một niềm vui lớn được với bạn.
君
と
一緒
に
コンサート
に
行
きたいんだけど。
Tôi muốn đi xem buổi hòa nhạc với bạn.
君
と
一緒
に
海
に
行
きたいのですが。
Tôi muốn đi đến bờ biển với bạn.