Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一緒に いっしょに
cùng
一緒 いっしょ
一緒に行く いっしょにいく
đi cùng.
一緒になる いっしょになる
cùng nhau
一緒にする いっしょにする
để hợp nhất; nhầm lẫn với
ご一緒 ごいっしょ
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一緒懸命 いっしょけんめい
Chăm chỉ, cố gắng hết sức