Kết quả tra cứu mẫu câu của 君臨
_
年間君臨
した(
人
)を
敗北宣言
に
追
い
込
む
Đưa (ai) rơi vào tình thế buộc phải tuyên bố thoái vị sau bao nhiêu năm làm vua .
野球界
に
君臨
する
Dẫn đầu môn bóng chày thế giới
彼
は
世界
に
君臨
しようという
野望
にとりつかれている。
Anh ta bị sở hữu với tham vọng thống trị thế giới.
英国
の
君主
は
君臨
するが
統治
しないと
一般
に
言
われる。
Chủ quyền Anh thường được cho là trị vì nhưng không cai trị.