君臨
くんりん「QUÂN LÂM」
☆ Danh từ
Sự làm vua chúa; sự trị vì; làm vua; trị vì
彼
は5
年間スター
の
座
に
君臨
したが、その
後忘
れられてしまった
Ông ấy đã lên làm vua một cách chói lọi trong vòng 5 năm rồi sau bị lãng quên.
彼
は39
年間自国
の
君主
として
君臨
した
Ông ấy đã là vua của nước tôi (trị vì) trong 39 năm
_
年間君臨
した(
人
)を
敗北宣言
に
追
い
込
む
Đưa (ai) rơi vào tình thế buộc phải tuyên bố thoái vị sau bao nhiêu năm làm vua .

君臨 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 君臨
君臨する くんりん
ngự trị; trị vì; đầu đàn; dẫn đầu
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
君 くん ぎみ きんじ きみ
cậu; bạn; mày
メシ君 メシくん
man only used to receive meals from, man who always pays for food
アッシー君 アッシーくん アシくん
man who drives a woman around for free, man used by a woman for his car
若君 わかぎみ
cậu chủ trẻ tuổi, con ông chủ
大君 たいくん おおきみ おおぎみ
hoàng đế; vua; hoàng tử
亡君 ぼうくん
tiên đế, vị vua quá cố