Kết quả tra cứu mẫu câu của 吟味
〜を
吟味
したいので
見本
を
送
ってくれるよう(
人
)に
依頼
する
Yêu cầu ai đó gửi cho mình hàng mẫu ~ để xem thử
不審
の
廉々
を
吟味
する。
Xem xét kỹ lưỡng từng phần đáng ngờ.
吊
し
責
めは、
痛
め
吟味
の
一
つである。
Treo lên là một trong những hình thức tra tấn thời Edo.
理論
をより
詳
しく
吟味
する
前
に、いくつかの
指摘
をしておきたい。
Trước khi xem xét lý thuyết chi tiết hơn, tôi muốn chỉ ra một vài điểm