吟味
ぎんみ「NGÂM VỊ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự nếm; sự nếm thử; sự xem xét kỹ càng; sự giám định
品質
の〜
Sự giám định chất lượng .

Từ đồng nghĩa của 吟味
noun
Bảng chia động từ của 吟味
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 吟味する/ぎんみする |
Quá khứ (た) | 吟味した |
Phủ định (未然) | 吟味しない |
Lịch sự (丁寧) | 吟味します |
te (て) | 吟味して |
Khả năng (可能) | 吟味できる |
Thụ động (受身) | 吟味される |
Sai khiến (使役) | 吟味させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 吟味すられる |
Điều kiện (条件) | 吟味すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 吟味しろ |
Ý chí (意向) | 吟味しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 吟味するな |
吟味 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 吟味
再吟味 さいぎんみ
sự xem xét lại; xem lại
痛め吟味 いためぎんみ
hình thức tra tấn; cách tra tấn; trò tra tấn (trong thời kỳ Edo)
慎重吟味 しんちょうぎんみ
sự điều tra và lựa chọn kỹ lưỡng
詩吟 しぎん
việc ngâm thơ; sự ngâm thơ.
微吟 びぎん
ngâm nga
遊吟 ゆうぎん
vừa đi dạo vừa ngâm thơ; hát rong
名吟 めいぎん
tanka hoặc haiku nổi bật hoặc bài thơ
苦吟 くぎん
sự khổ công để sáng tác ra một bài thơ