Kết quả tra cứu mẫu câu của 含む
渦流
を
含
む
空気流
Dòng không khí xoáy
血液
を
含
む
分泌物
Chất tiết ra có chứa máu
焦点
を
含
む
レンズ
の
光軸
に
対
して
直角
な
平面
Mặt phẳng góc vuông với trục ánh sáng của thấu kính chứa tiêu điểm .
地球
を
含
む9
個
の
惑星
が
太陽
の
回
りを
回
っている。
Chín hành tinh bao gồm cả trái đất đang chuyển động xung quanh mặt trời.