含む
ふくむ くくむ「HÀM」
Gồm có
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tha động từ
Bao gồm
Đựng
Gồm
Kể.

Từ đồng nghĩa của 含む
verb
Bảng chia động từ của 含む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 含む/ふくむむ |
Quá khứ (た) | 含んだ |
Phủ định (未然) | 含まない |
Lịch sự (丁寧) | 含みます |
te (て) | 含んで |
Khả năng (可能) | 含める |
Thụ động (受身) | 含まれる |
Sai khiến (使役) | 含ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 含む |
Điều kiện (条件) | 含めば |
Mệnh lệnh (命令) | 含め |
Ý chí (意向) | 含もう |
Cấm chỉ(禁止) | 含むな |