Kết quả tra cứu mẫu câu của 吹き出物
吹
き
出物
が
彼女
の
首
に
出
た。
Trên cổ cô phát ban.
彼
の
顔
に
吹
き
出物
ができた。
Trên mặt anh nổi mẩn ngứa.
女優
は
顔
に
吹
き
出物
などないように
保
たなければならない
Diễn viên nữ phải bảo vệ không để mụn trứng cá mọc
暑
い
季節
には
息子
の
皮膚
に
吹
き
出物
がでやすい。
Vào mùa nóng, da con trai tôi rất dễ nổi mụn.