吹き出物
ふきでもの「XUY XUẤT VẬT」
☆ Danh từ
Mụn nhọt; vết sưng tấy nhỏ nhô lên trên da; mụn trứng cá
女優
は
顔
に
吹
き
出物
などないように
保
たなければならない
Diễn viên nữ phải bảo vệ không để mụn trứng cá mọc
キャンデー
を
食
べたことが
ベン
の
顔
に
吹
き
出物
が
出
てきた
原因
だった
Vì Ben ăn nhiều kẹo nên mặt Ben mọc nhiều mụn

Từ đồng nghĩa của 吹き出物
noun
吹き出物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 吹き出物
吹出物 ふきでもの
mụn nhọt; vết sưng tấy nhỏ nhô lên trên da; mụn trứng cá
吹き物 ふきもの
nhạc cụ gió
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
吹き出し ふきだし
bong bóng lời thoại, khung lời thoại của nhân vật
吹き出す ふきだす
bật cười
吹き出る ふきでる
thổi ra, phun ra
吹き出し口 ふきだしぐち
miệng cấp gió
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện