Kết quả tra cứu mẫu câu của 吹き荒れる
吹
き
荒
れる
嵐
の
予感
に、
僕
らはこぞって
震
えあがった。
Trước gợi ý về cơn bão dữ dội sắp tới, chúng tôi rùng mình như một.
朔風
が
吹
き
荒
れる
中
、
漁師
たちは
海
に
出
た。
Giữa cơn gió bắc thổi mạnh, những người ngư dân đã ra khơi.
比良八荒
が
吹
き
荒
れると、
湖
の
周辺
では
春
の
訪
れが
間近
であることを
感
じさせる。
Khi bát hoang Hira thổi mạnh, người ta có thể cảm nhận được sự gần kề của mùa xuân quanh khu vực hồ Biwa.
南極
の
風
が
チリ
の
海岸
で
吹
き
荒
れる
Những luồng gió Nam cực thổi qua bờ biển Chile