Kết quả tra cứu mẫu câu của 吹き荒れる
吹
き
荒
れる
嵐
の
予感
に、
僕
らはこぞって
震
えあがった。
Trước gợi ý về cơn bão dữ dội sắp tới, chúng tôi rùng mình như một.
南極
の
風
が
チリ
の
海岸
で
吹
き
荒
れる
Những luồng gió Nam cực thổi qua bờ biển Chile