吹き荒れる
ふきあれる
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Tàn phá, phá huỷ, phá phách

Từ đồng nghĩa của 吹き荒れる
verb
Bảng chia động từ của 吹き荒れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 吹き荒れる/ふきあれるる |
Quá khứ (た) | 吹き荒れた |
Phủ định (未然) | 吹き荒れない |
Lịch sự (丁寧) | 吹き荒れます |
te (て) | 吹き荒れて |
Khả năng (可能) | 吹き荒れられる |
Thụ động (受身) | 吹き荒れられる |
Sai khiến (使役) | 吹き荒れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 吹き荒れられる |
Điều kiện (条件) | 吹き荒れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 吹き荒れいろ |
Ý chí (意向) | 吹き荒れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 吹き荒れるな |