Kết quả tra cứu mẫu câu của 吹き込む
思想
を
吹
き
込
む
Truyền bá tư tưởng .
縦笛
に
息
を
吹
き
込
む
Thổi sáo/thổi tiêu
人
)に
反共思想
を
吹
き
込
む
Đem tư tưởng chống cộng đến ai đó
〜に
新
しい
生命
を
吹
き
込
む
Đem đến/ thổi vào cuộc sống mới cho ~