Kết quả tra cứu mẫu câu của 吹き込む
思想
を
吹
き
込
む
Truyền bá tư tưởng .
縦笛
に
息
を
吹
き
込
む
Thổi sáo/thổi tiêu
〜に
再
び
熱
い
息
を
吹
き
込
む
Lại phà hơi nóng vào ~
人
)に
反共思想
を
吹
き
込
む
Đem tư tưởng chống cộng đến ai đó