吹き込む
ふきこむ「XUY 」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ, tha động từ
Thổi vào; thở vào; đem đến; phà
〜に
新
しい
生命
を
吹
き
込
む
Đem đến/ thổi vào cuộc sống mới cho ~
〜に
再
び
熱
い
息
を
吹
き
込
む
Lại phà hơi nóng vào ~
Thu băng; thu đĩa (ca nhạc, video); thổi vào; đem đến
(
人
)の
頭
にいろいろな
考
えを
吹
き
込
む
Đem đến/ gợi ý cho ai rất nhiều ý kiến
人
)に
反共思想
を
吹
き
込
む
Đem tư tưởng chống cộng đến ai đó
Truyền bá; truyền cảm hứng
思想
を
吹
き
込
む
Truyền bá tư tưởng .

Bảng chia động từ của 吹き込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 吹き込む/ふきこむむ |
Quá khứ (た) | 吹き込んだ |
Phủ định (未然) | 吹き込まない |
Lịch sự (丁寧) | 吹き込みます |
te (て) | 吹き込んで |
Khả năng (可能) | 吹き込める |
Thụ động (受身) | 吹き込まれる |
Sai khiến (使役) | 吹き込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 吹き込む |
Điều kiện (条件) | 吹き込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 吹き込め |
Ý chí (意向) | 吹き込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 吹き込むな |