Kết quả tra cứu mẫu câu của 吹雪
吹雪
のせいで,~
Do bão tuyết nên ~ .
吹雪
が
続
いた。
Bão tuyết vẫn tiếp tục.
吹雪
のため
電車
が
遅
れた。
Chuyến tàu đến muộn vì bão tuyết.
吹雪
でえらい
目
に
遭
った。
Chúng tôi đã có một khoảng thời gian khủng khiếp trong trận bão tuyết.