吹雪
ふぶき「XUY TUYẾT」
☆ Danh từ
Bão tuyết
彼
は
山中
の
吹雪
を
生
き
延
びて、1
週間
もひげを
剃
っていない
顔
で
戻
ってきた
Anh ta sống sót sau 1 trận bão tuyết trên núi và trở về với bộ dạng cả tuần không cạo râu
吹雪
のせいで,~
Do bão tuyết nên ~ .

Từ đồng nghĩa của 吹雪
noun
吹雪 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 吹雪
地吹雪 じふぶき
tuyết trên mặt đất bị thổi tung lên do gió mạnh
吹雪く ふぶく
bão tuyết
花吹雪 はなふぶき
hoa Anh đào rụng tơi bời.
桜吹雪 さくらふぶき
hoa rụng như tuyết rơi
猛吹雪 もうふぶき
snowstorm giận dữ
紙吹雪 かみふぶき
Mưa giấy (việc cắt giấy thành nhiều mảnh nhỏ và tung ra để chúc mừng và chào đón)
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến