Kết quả tra cứu mẫu câu của 呆れる
君
には
呆
れる
Ngạc nhiên vì cậu đấy .
正直
が
聞
いて
呆
れるよ。
Anh ta, thành thật không? Thật là một câu chuyện hài hước!
彼
の
馬鹿
げた
振
る
舞
いには
呆
れるよ。
Hành vi vô nghĩa của anh ta là gây sốc.
その
本
の
最初
の
数ページ
は
呆
れるほど
冗漫
だ
Mấy trang đầu của cuốn sách đã thật là nhàm chán