呆れる
あきれる「NGỐC」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Ngạc nhiên; sốc
彼女
の
無関心
には
呆
れた
Bị sốc vì sự không quan tâm của cô ấy.
君
には
呆
れる
Ngạc nhiên vì cậu đấy .

Bảng chia động từ của 呆れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 呆れる/あきれるる |
Quá khứ (た) | 呆れた |
Phủ định (未然) | 呆れない |
Lịch sự (丁寧) | 呆れます |
te (て) | 呆れて |
Khả năng (可能) | 呆れられる |
Thụ động (受身) | 呆れられる |
Sai khiến (使役) | 呆れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 呆れられる |
Điều kiện (条件) | 呆れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 呆れいろ |
Ý chí (意向) | 呆れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 呆れるな |
呆れる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 呆れる
呆れ反る あきれそる
hoàn toàn sửng sốt; hoàn toàn kinh ngạc
呆れ入る あきれいる
kinh ngạc
呆れ返る あきれかえる
hoàn toàn sửng sốt; hoàn toàn kinh ngạc
呆ける ぼける ほうける ボケる
phai (màu)
呆れ果てる あきれはてる
bị sửng sốt, bị kinh ngạc, bị sốc
踊る阿呆に見る阿呆 おどるあほうにみるあほう
(Trích từ dòng đầu tiên của bài hát được hát trong lễ hội Awa Odori) bạn là một kẻ ngốc nếu bạn nhảy, và một kẻ ngốc nếu bạn chỉ nhìn vào; tất cả chúng ta đều là những kẻ ngốc, vì vậy hãy nhảy
呆れ顔 あきれがお
Bộ mặt kinh ngạc.
痴呆 ちほう
chứng loạn trí