Kết quả tra cứu mẫu câu của 告げ口
僕
の
告
げ
口
をするな。
Đừng nói với tôi.
いらぬ
告
げ
口
をして
彼
らの
結婚生活
に
波風
を
立
てることはない。
Không cần phải nói với anh ta và làm xáo trộn cuộc hôn nhân của họ.
なぜ
君
は
僕
のことを
先生
に
告
げ
口
したのか
言
ってくれよ。
Hãy cho tôi biết lý do tại sao bạn đã nói về tôi với giáo viên.
彼
はもちろん
私
の
事
を
社長
に
告
げ
口
するだろう。
Không nghi ngờ gì nữa, anh ấy sẽ nói với ông chủ về tôi.