告げ口
つげぐち「CÁO KHẨU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Mách lẻo; người hay mách lẻo

Bảng chia động từ của 告げ口
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 告げ口する/つげぐちする |
Quá khứ (た) | 告げ口した |
Phủ định (未然) | 告げ口しない |
Lịch sự (丁寧) | 告げ口します |
te (て) | 告げ口して |
Khả năng (可能) | 告げ口できる |
Thụ động (受身) | 告げ口される |
Sai khiến (使役) | 告げ口させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 告げ口すられる |
Điều kiện (条件) | 告げ口すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 告げ口しろ |
Ý chí (意向) | 告げ口しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 告げ口するな |
告げ口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 告げ口
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
お告げ おつげ
lời tiên đoán; lời tiên tri; lời sấm truyền
告げる つげる
bảo
口頭報告 こうとうほうこく
báo cáo miệng.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
逃げ口 にげぐち
cửa thoát hiểm; lý do lý trấu; lý do thoái thác.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)