Kết quả tra cứu mẫu câu của 周到
広
く
周到
な
学識
Sự hiểu biết sâu rộng
用意周到
に
見
えてどこかで
抜
けてるしな。
Có vẻ như đã chuẩn bị tốt nhưng bạn sẽ thấy ở đâu đó sẽ có một vết trượt.
その
理論
は
周到
な
研究
に
基
づいている。
Lý thuyết dựa trên nghiên cứu kỹ lưỡng.