周到
しゅうとう「CHU ĐÁO」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Cực kỳ cẩn thận; cực kỳ kỹ lưỡng; tỉ mỉ; rất chú ý đến tiểu tiết
Sự cẩn thận; sự kỹ lưỡng; sự tỉ mỉ; sự chú ý đến tiểu tiết; kỹ lưỡng.

Từ đồng nghĩa của 周到
adjective