Kết quả tra cứu mẫu câu của 周囲
周囲
への
熱拡散
Sự khuếch tán nhiệt ra xung quanh
周囲
に
敵影
ありません。
Không có dấu hiệu của kẻ thù trong môi trường xung quanh chúng ta.
周囲
には
誰
も
居
なかった。
Không có ai về.
周囲
の
丘
がその
町
を
守
った。
Những ngọn đồi xung quanh đã bảo vệ thị trấn.