Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
周囲長 しゅういちょう
chu vi, máy đo trường nhìn
鼻周囲 びしゅうい
quanh mũi
円周,周囲 えんしゅう,しゅうい
chu vi
爪周囲炎 つめしゅういえん
viêm quanh móng (paronychia)
腎周囲炎 じんしゅういえん
viêm quanh thận
インプラント周囲炎 インプラントしゅういえん
viêm do mảng bám dính vào bề mặt của răng implant
周囲温度 しゅういおんど
nhiệt độ môi trường
歯冠周囲炎 はかんしゅういえん
viêm quanh thân răng