Kết quả tra cứu mẫu câu của 周期
周期的経済恐慌
Khủng hoảng kinh tế theo chu kì
周期性片頭痛様神経痛
Chứng đau dây thần kinh nửa đầu theo chu kì. .
周期的
に
同報通信
する
Phát thanh định kỳ
月経周期
は
約
4
週間
です。
Chu kỳ kinh nguyệt của tôi là khoảng bốn tuần một lần.