周期
しゅうき「CHU KÌ」
Chu kỳ
☆ Danh từ
Chu kì
周期性片頭痛様神経痛
Chứng đau dây thần kinh nửa đầu theo chu kì. .
周期的経済恐慌
Khủng hoảng kinh tế theo chu kì
Chu kỳ.

Từ đồng nghĩa của 周期
noun
周期 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 周期
クロック周期 クロックしゅーき
chu kỳ đồng hồ
短周期 たんしゅうき
chu kỳ ngắn
周期的 しゅうきてき
chu kì, tuần hoàn
n周期 nしゅーき
chu kỳ n
性周期 せいしゅうき
chu kỳ sinh dục
周期性 しゅうきせい
tính tuần hoàn, tính chu kỳ
サロス周期 サロスしゅうき
chu kỳ Saros (là một khoảng thời gian khoảng 223 tháng giao hội, có thể được sử dụng để dự đoán thiên thực của Mặt Trời và Mặt Trăng)
周期律 しゅうきりつ
(hóa học) định luật tuần hoàn