Kết quả tra cứu 周期
Các từ liên quan tới 周期
周期
しゅうき
「CHU KÌ」
◆ Chu kỳ
☆ Danh từ
◆ Chu kì
周期性片頭痛様神経痛
Chứng đau dây thần kinh nửa đầu theo chu kì. .
周期的経済恐慌
Khủng hoảng kinh tế theo chu kì
◆ Chu kỳ.

Đăng nhập để xem giải thích
しゅうき
「CHU KÌ」
Đăng nhập để xem giải thích