Kết quả tra cứu mẫu câu của 周期的
周期的経済恐慌
Khủng hoảng kinh tế theo chu kì
周期的
に
同報通信
する
Phát thanh định kỳ
その
火山
は
周期的
に
噴火
を
繰
り
返
す。
Núi lửa phun trào đều đặn.
その
活火山
は
周期的
に
噴火
する。
Núi lửa đang hoạt động phun trào đều đặn.