Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
周期的に しゅうきてきに
theo chu kỳ, định kỳ
周期 しゅうき
chu kì
周術期 しゅうじゅつき
giai đoạn trước trong, và sau phẫu thuật
クロック周期 クロックしゅーき
chu kỳ đồng hồ
短周期 たんしゅうき
chu kỳ ngắn
n周期 nしゅーき
chu kỳ n
性周期 せいしゅうき
chu kỳ sinh dục
周期性 しゅうきせい
tính tuần hoàn, tính chu kỳ