Kết quả tra cứu mẫu câu của 周知の事実
周知
の
事実
となる
Trở thành sự thực mà mọi người đều biết
彼
が
愛人
との
間
に
子
どもをもうけていたのは
周知
の
事実
だ
Ai cũng biết anh ta có một đứa con chung với người tình
天才
がその
存命中
に
名
をなすことはめったにないということは
周知
の
事実
である。
Một vấn đề hiểu biết chung rằng một người đàn ông thiên tài hiếm khi thành côngtrong cuộc đời của chính mình.