周知の事実
しゅうちのじじつ
☆ Cụm từ, danh từ
Kiến thức phổ biến, thực tế nổi tiếng

周知の事実 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 周知の事実
公知の事実 こうちのじじつ
common knowledge, well-known fact, public knowledge
周知 しゅうち
kiến thức chung; tri thức thông thường.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
知事 ちじ
Tỉnh trưởng
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
事実 じじつ
sự thật
実事 じつごと じつじ
fact, (a) truth
仕事の実績 しごとのじっせき
Kết quả công việc.