Kết quả tra cứu mẫu câu của 味付け
〜
味付
け
Có vị đậm đà
塩
は
味付
けに
使
われる。
Muối được dùng để nêm thức ăn.
香辛料
で
味付
けした
鶏肉
Thịt gà đã tẩm gia vị
スーパー
へ
味付
け
海苔
を
買
いに
行
きます
Đến siêu thị mua rong biển tẩm gia vị sấy khô .