Kết quả tra cứu mẫu câu của 味方
彼
の
味方
になる。
Tôi đứng về phía anh ấy.
彼女
が
味方
してくれてとてもうれしかった。
Tôi rất vui vì cô ấy đã đứng về phía tôi.
弱
い
方
に
味方
する。
Tôi đứng về phía một bên yếu hơn.
敵
の
敵
は
味方
である
Kẻ thù của kẻ thù là bạn của mình