味方
みかた「VỊ PHƯƠNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Bạn; người đồng minh; người ủng hộ.

Từ đồng nghĩa của 味方
noun
Từ trái nghĩa của 味方
Bảng chia động từ của 味方
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 味方する/みかたする |
Quá khứ (た) | 味方した |
Phủ định (未然) | 味方しない |
Lịch sự (丁寧) | 味方します |
te (て) | 味方して |
Khả năng (可能) | 味方できる |
Thụ động (受身) | 味方される |
Sai khiến (使役) | 味方させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 味方すられる |
Điều kiện (条件) | 味方すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 味方しろ |
Ý chí (意向) | 味方しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 味方するな |