Kết quả tra cứu mẫu câu của 味覚
風邪
で
彼
の
味覚
は
鈍
くなっていた。
Một cái lạnh làm mờ đi vị giác của anh ta.
孟宗竹
の
竹
の
子
は
春
の
味覚
の
一
つです。
Măng của tre Mạnh Tông là một trong những hương vị đặc trưng của mùa xuân.
沖縄
では、
糸引鰺
の
刺身
が
夏
の
味覚
として
人気
がある。
Ở Okinawa, sashimi cá sạo chỉ rất được ưa chuộng như một món đặc sản mùa hè.