味覚
みかく「VỊ GIÁC」
Vị giác
Vị
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Thuộc về vị giác
Vị giác.

Từ đồng nghĩa của 味覚
noun
味覚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 味覚
味覚計 みかくけい
đo lường vị giác
味覚音痴 みかくおんち
không phân biệt được hương vị, mùi vị
味覚閾値 みかくしきいち
ngưỡng vị giác
味覚障害 みかくしょうがい
mất vị giác
味覚消失 みかくしょうしつ
mất vị giác
味覚異常 みかくいじょう
rối loạn vị giác
味知覚 あじちかく
cảm nhận vị giác
覚 さとり サトリ
Satori (trong văn hóa dân gian Nhật Bản là những quái vật giống khỉ đọc được tâm trí, được cho là sống trong các ngọn núi Hida và Mino)