Kết quả tra cứu mẫu câu của 呼ばわり
彼
は
臆病者呼
ばわりされて
立腹
した。
Anh phẫn nộ khi bị gọi là kẻ hèn nhát.
彼女
は
臆病者呼
ばわりされて
立腹
した。
Cô phẫn nộ khi bị gọi là kẻ hèn nhát.
彼
は
私
を
臆病者呼
ばわりした。
Anh ta gọi tôi là kẻ hèn nhát.
ジム
は
私
を
臆病者呼
ばわりした。
Jim gọi tôi là kẻ hèn nhát.