Kết quả tra cứu ngữ pháp của 呼ばわり
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N4
ばかりだ
Vừa mới...
N2
ばかりに
Chỉ vì
N3
Trạng thái kết quả
ばかりだ
Vừa mới
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
わりには
Tuy... nhưng/So với... thì...
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N3
Tỉ dụ, ví von
いわば
Ví như là, có thể nói, khác nào