Kết quả tra cứu mẫu câu của 呼び声
谷
は
彼
の
呼
び
声
でこだました。
Thung lũng vang vọng tiếng gọi của anh.
ヘレン
は
怖
くて
呼
び
声
を
上
げた。
Helen hét lên vì kinh hãi.
私
は
助
けを
求
める
呼
び
声
を
聞
いた。
Tôi nghe thấy tiếng kêu cứu.
ゲーム
に
夢中
なあまり、お
母
さんの
呼
び
声
が
聞
こえませんでした。
Vì quá mải chơi game mà tôi không nghe thấy tiếng mẹ gọi.